Inox 201 có tốt không? Có nên lựa chọn
Inox 201 có tốt không? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về các loại thép không gỉ. Là dòng vật liệu có giá thành cạnh tranh và đặc tính cơ học tốt, inox 201 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ gia dụng, công nghiệp đến xây dựng. Tuy nhiên, liệu loại inox này có thực sự phù hợp với nhu cầu của bạn? Cùng Vũ Sơn tìm hiểu những thông tin cơ bản về inox 201 trong bài viết dưới đây nhé!
Inox 201 là gì?
Inox 201 là một trong những loại inox phổ biến thuộc dòng 200, còn được gọi là SUS 201. Vật liệu này có thành phần chủ yếu bao gồm 16-18% Crom và 3.5 – 5.5% Niken. Đặc biệt, inox 201 có tỷ lệ Mangan và Nito khá cao, với các thành phần cụ thể như sau:
- Fe: 72%
- Cr: 16-18%
- Ni: 3,5-5,5%
- Mn: 5,5-7,5%
- N: 0,25%
- Si: 1%
- C: 0,15%
Inox 201 có tốt không? Giải đáp chi tiết
Độ bền cao, gia công tốt
Với hàm lượng Nitơ cao, inox 201 có độ cứng và độ bền vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường nhiệt độ thấp, các đặc tính này của inox 201 càng phát huy hiệu quả. Nhờ vào độ bền cao, inox 201 còn có khả năng gia công tốt, dễ dàng thực hiện các phương pháp như uốn, cắt, hàn và dát mỏng, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
Khả năng dẫn điện
Giống như các loại inox khác, nox 201 có khả năng dẫn điện, nhưng mức độ dẫn điện của nó rất thấp. Điều này xảy ra do sự hiện diện của sắt trong hợp kim inox, vốn có tính dẫn điện. Tuy nhiên, các thành phần như niken, phốt pho, silic và cacbon trong inox 201 không có khả năng dẫn điện, làm giảm đáng kể khả năng dẫn điện tổng thể của vật liệu. Do đó, inox 201 không được coi là một lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính năng dẫn điện cao.
Khả năng chịu nhiệt
Một trong những ưu điểm nổi bật của inox 201 chính là khả năng chịu nhiệt tốt. Vật liệu này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1232°C, với điểm nóng chảy dao động từ 1400°C đến 1450°C. Chính nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội, inox 201 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao.
Khả năng chống han gỉ
Với khả năng chống han gỉ thì liệu inox 201 có tốt không? Chất liệu này có khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304. Do đó mà sau một thời gian sử dụng thì hiện tượng gỉ sét và mất màu là điều không thể tránh khỏi.
Mặc dù vậy, thời gian inox 201 bị gỉ phụ thuộc vào cách sử dụng và bảo quản của người dùng. Nếu inox 201 tiếp xúc thường xuyên với các chất hóa học, chất tẩy rửa mạnh hoặc môi trường ẩm ướt, gỉ sét có thể xảy ra nhanh hơn. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng inox 201 một cách cẩn thận, duy trì vệ sinh và làm khô định kỳ, sản phẩm có thể giữ được tuổi thọ từ 3 đến 5 năm hoặc lâu hơn.
Để nâng cao khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của inox 201, nhiều nhà sản xuất hiện nay đã áp dụng công nghệ mạ crom. Lớp mạ crom càng dày, khả năng chống ăn mòn của inox 201 sẽ càng tốt và sản phẩm sẽ duy trì vẻ đẹp lâu dài hơn.
Không độc hại
Inox 201 hoàn toàn an toàn và không gây nguy hiểm cho sức khỏe con người. Một trong những đặc tính nổi bật của inox 201 là không dẫn điện, điều này giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng cách điện.
Bên cạnh đó, inox 201 không chứa các chất độc hại trong thành phần cấu tạo, vì vậy hoàn toàn không ảnh hưởng đến sức khỏe khi tiếp xúc. Thêm vào đó, vật liệu này có thể tái chế và tái sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Giá rẻ
Một trong những lý do khiến inox 201 có mức giá phải chăng là nhờ vào thành phần hợp kim của nó, bao gồm một tỷ lệ niken thấp hơn so với các loại inox cao cấp khác như inox 304. Thay vì niken, inox 201 chủ yếu sử dụng mangan và nitơ, giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn tốt trong những môi trường không quá khắc nghiệt.
Với ưu điểm về giá cả, inox 201 thường được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và sản xuất, đặc biệt là những lĩnh vực yêu cầu sản phẩm inox nhưng không cần đến các đặc tính chống ăn mòn cao như inox 304.
Ứng dụng thực tế của inox 201
Với ưu điểm về giá cả, inox 201 thường được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và sản xuất, đặc biệt là những lĩnh vực yêu cầu sản phẩm inox nhưng không cần đến các đặc tính chống ăn mòn cao như inox 304. Các ứng dụng phổ biến của inox 201 có thể kể đến như:
- Sản xuất đồ gia dụng: Inox 201 được sử dụng để chế tạo các sản phẩm như bồn rửa, tủ lạnh, nồi chảo inox và các thiết bị gia dụng khác.
- Chế tạo thiết bị bếp công nghiệp: Chất liệu được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như tủ nấu cơm, nồi phở điện, nồi nấu cháo, xe bán hàng rong, xe bánh mì, chậu rửa bát, giá kệ inox,…
- Thực phẩm và đồ uống: Inox 201 được ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo các thiết bị như bồn lọc, bồn ủ, bàn làm việc, vòi phun và bếp công nghiệp. Tính không gỉ của inox 201 giúp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, ngăn ngừa sự ăn mòn khi tiếp xúc với các chất lỏng và thực phẩm.
- Công nghiệp dầu khí: Trong ngành dầu khí, inox 201 được dùng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như các bộ phận bảo vệ, vật liệu chịu mài mòn và bản lề cửa.
- Ngành công nghiệp điện tử: Inox 201 được sử dụng trong sản xuất và lắp ráp các thiết bị điện tử, bao gồm tủ điện, mạch điện tử và các bộ phận liên quan, nhờ khả năng chống oxy hóa và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến các linh kiện điện tử.
- Ngành công nghiệp ô tô: Inox 201 là lựa chọn phổ biến trong sản xuất các bộ phận bên ngoài xe, bộ phận nội thất và các thành phần khác nhờ vào khả năng chống oxy hóa và tính không gỉ.
- Công nghiệp xây dựng: nhờ tính dễ gia công và khả năng chống oxy hóa, inox 201 được sử dụng trong ngành xây dựng để chế tạo các bộ phận trang trí nội thất, cửa, cầu thang, lan can,…
Inox 201 là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế như khả năng chống ăn mòn không bằng inox 304 và dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường khắc nghiệt. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích về inox 201, giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính, ưu điểm, hạn chế cũng như những ứng dụng phổ biến của loại inox này.