Các loại nồi nấu phở phổ biến và Kinh nghiệm lựa chọn
Không phải quán phở nào cũng dùng chung một kiểu nồi. Các loại nồi nấu phở ra đời để phục vụ từng quy mô, từng cách bán khác nhau. Nghe thì nhiều, nhưng hiểu đúng thì rất dễ chọn. Và chọn đúng ngay từ đầu là cách tiết kiệm nhất cho chủ quán. Bài viết dưới đây, cùng Thiết bị bếp Quang Huy điểm danh tất tần tật các loại nồi nấu bún phở phổ biến nhất hiện nay nhé!

1. Các loại nồi nấu phở phổ biến nhất hiện nay
1.1. Nồi hầm xương
Nồi hầm xương là “must-have” của bếp phở, quyết định độ ngọt và độ trong của nước dùng. Dung tích lớn, từ 60L – 300L, cho phép ninh nhiều xương trong thời gian dài. Nồi có nhiệt ổn định, không sôi bùng, giúp giữ trọn vị ngọt tự nhiên.

Bên trong nồi thường có giỏ xương inox chuyên dụng. Nhờ đó, giúp gom xương gọn gàng, hạn chế vụn xương rơi xuống đáy. Vì vậy, n nước dùng sạch hơn, dễ vớt xương và không ảnh hưởng đến thanh nhiệt, tăng độ bền thiết bị.
1.2. Nồi nấu nước dùng
Sau khi hầm xương, nước lèo được chuyển sang nồi nấu nước dùng để hoàn thiện hương vị. Đây là công đoạn “chốt vị” của tô phở. Nồi giữ nhiệt đều, không làm nước đục, phục vụ liên tục suốt giờ cao điểm.

Nồi nấu nước dùng thường có dung tích từ 40L – 100L, phù hợp nhiều quy mô quán. Thành nồi 3 lớp giúp giữ nhiệt tốt, điều chỉnh nhiệt linh hoạt. Nước phở luôn nóng, vị ổn định từ bát đầu đến bát cuối.
1.3. Nồi trụng phở/thịt
Nồi trụng phở giữ vai trò xử lý nguyên liệu trước khi chan nước dùng. Dùng để trần bánh phở, bún, miến, rau và nhúng thịt. Thời gian sôi nhanh, nhiệt cao nhưng không làm nát sợi. Nhờ đó, giữ được độ tươi và độ dai tự nhiên của thực phẩm.

Dung tích phổ biến từ 20L – 30L, vừa đủ dùng trong thao tác liên tục. Nồi không lãng phí điện, không chiếm diện tích. Đây là loại nồi nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến cảm nhận khi ăn phở, đặc biệt là độ “ngon miệng” của sợi phở và thịt tái.
2. Tìm hiểu chi tiết phân loại nồi phở để lựa chọn đúng đắn
2.1. Phân loại theo thiết kế
Việc phân loại nồi phở theo thiết kế giúp chủ quán dễ hình dung cách bố trí bếp và công năng sử dụng. Chọn đúng kiểu nồi ngay từ đầu sẽ tiết kiệm chi phí, vận hành mượt và phục vụ nhanh hơn trong giờ cao điểm. Cụ thể:
Nồi đơn
Nồi đơn là dạng nồi hầm xương hoặc nấu nước dùng hoạt động độc lập. Dung tích đa dạng từ 60L trở lên. Có thể chọn điều khiển liền thân hoặc tủ điện rời. Model này phù hợp quán nhỏ, bếp gọn, dễ nâng cấp về sau.

Nồi chung bệ
Nồi chung bệ là tổ hợp nhiều nồi đặt trên cùng khung đỡ. Nhờ đó, bếp trông gọn gàng hơn, giúp thao tác nhanh hơn. Mẫu xe đẩy đặc biệt phù hợp quán vỉa hè, linh hoạt di chuyển và tiết kiệm diện tích lắp đặt.

Nồi liền điều khiển
Nồi liền điều khiển tích hợp núm chỉnh nhiệt và đèn báo ngay trên thân. Thiết kế gọn gàng, dễ sử dụng. Model này phù hợp quán nhỏ, ít nhân sự và không yêu cầu bố trí tủ điện riêng.

Nồi điều khiển rời
Nồi điều khiển rời có tủ điện tách biệt khỏi thân nồi. Vì thế, nó an toàn hơn khi vận hành lâu dài. Nồi giúp điều chỉnh nhiệt độ chính xác. Thường dùng cho nồi dung tích lớn hoặc bếp hoạt động liên tục nhiều giờ.

Nồi 2 ngăn
Nồi 2 ngăn cho phép xử lý hai công đoạn cùng lúc trong một thiết bị. Có thể vừa hầm xương, vừa luộc nguyên liệu. Từ đóm tiết kiệm được không gian, gảm số lượng nồi trong bếp mà vẫn đảm bảo hiệu suất.

Nồi 3 ngăn
Nồi 3 ngăn được đánh giá cao về tính đa năng. Một nồi “cân đẹp” hầm xương, nấu nước lèo và trụng nguyên liệu. Phù hợp nhà hàng, quán lớn cần tối ưu vận hành và rút ngắn thời gian chế biến.

2.2. Phân loại theo nhiên liệu
Việc phân loại theo nhiên liệu và chất liệu giúp chủ quán cân bằng giữa chi phí đầu tư, độ bền và hiệu quả vận hành, chẳng hạn:
Nồi phở dùng điện
Nồi phở điện được ưa chuộng nhờ vận hành sạch sẽ và an toàn. Nhiệt ổn định, dễ kiểm soát, không khói, không mùi. Phù hợp quán trong nhà, bếp kín và mô hình kinh doanh hiện đại.

Nồi phở dùng gas
Nồi phở gas có ưu thế về tốc độ sôi và tính linh hoạt, không phụ thuộc nguồn điện. Dễ dùng ở khu vực điện yếu. Tuy nhiên cần kiểm soát lửa và an toàn cháy nổ kỹ lưỡng.

Nồi phở dùng than/củi
Nồi than, củi thường xuất hiện ở các quán truyền thống lâu năm. Nồi giúp giữ được hương vị đặc trưng, chi phí nhiên liệu thấp. Đổi lại là tốn công canh lửa, khói nhiều và khó đảm bảo vệ sinh.

2.3. Phân loại theo chất liệu
Chất liệu nồi ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng giữ nhiệt và độ an toàn thực phẩm. Mỗi loại inox sẽ phù hợp với từng nhu cầu và ngân sách khác nhau. Cụ thể:
Inox 201
Inox 201 có giá thành thấp, dễ gia công, bề mặt sáng đẹp ban đầu. Phù hợp quán nhỏ, vốn đầu tư hạn chế. Tuy nhiên khả năng chống ăn mòn kém hơn, cần vệ sinh và bảo quản kỹ.

Inox 304
Inox 304 là lựa chọn cao cấp và phổ biến nhất hiện nay. Chất liệu này chống gỉ sét tốt, an toàn thực phẩm và có độ bền cao hơn. Phù hợp bếp hoạt động liên tục và định hướng sử dụng lâu dài.

Inox 430
Inox 430 có khả năng dẫn nhiệt tốt, giá nằm giữa inox 201 và 304. Bề mặt cứng cáp, ít biến dạng. Thường được dùng cho đáy nồi hoặc các bộ phận không tiếp xúc trực tiếp lâu dài với nước dùng.

2.4. Phân loại theo gia nhiệt
Gia nhiệt là yếu tố quyết định tốc độ nấu, độ ổn định nhiệt và chi phí sửa chữa về lâu dài. Hiểu rõ từng kiểu gia nhiệt sẽ giúp chủ quán chọn đúng nồi, dùng bền và tiết kiệm hơn. Cụ thể:
Nồi thanh nhiệt
Nồi thanh nhiệt sử dụng mayso chữ U công suất từ 1,5kW – 3kW. Nồi gia nhiệt nhanh, tỏa nhiệt đều, nước sôi mạnh nhưng vẫn kiểm soát được nhiệt. Phù hợp hầm xương, nấu nước dùng và trụng thực phẩm.
Ưu điểm lớn nằm ở khả năng thay thế linh hoạt. Thanh nhiệt hỏng có thể thay riêng, chi phí thấp, dễ bảo trì. Đây là lựa chọn kinh tế, được nhiều quán phở tin dùng trong thời gian dài.

Nồi mâm nhiệt
Nồi mâm nhiệt dùng đĩa nhiệt gắn sát đáy nồi với diện tích tiếp xúc lớn. Công suất thường khoảng 3kW. Gia nhiệt nhanh, nhiệt lan đều khắp đáy. Hạn chế tình trạng sôi cục bộ.
Tuy nhiên, mâm nhiệt khó thay thế hơn so với thanh nhiệt. Khi gặp sự cố, chi phí sửa chữa cao. Phù hợp các bếp yêu cầu tính thẩm mỹ cao, ít di chuyển và vận hành ổn định lâu dài.

Như vậy, hiểu rõ các loại nồi nấu phở sẽ giúp chủ quán chọn đúng thiết bị, vận hành bếp mượt mà. Mỗi nồi một công năng, chọn đúng nồi sẽ giúp tiết kiệm thời gian, nâng tầm hương vị phở.
