Inox vàng là gì? Ứng dụng của inox mạ vàng trong đời sống
Không chỉ sở hữu vẻ đẹp thẩm mỹ cao, inox vàng còn có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và dễ dàng vệ sinh, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của người dùng. Hãy cùng khám phá chi tiết về đặc tính, ứng dụng và báo giá của vật liệu này trong bài viết dưới đây.
1. Inox vàng là gì? Có những loại inox vàng nào?
Inox vàng được ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống. Thế nhưng, không phải ai cũng hiểu rõ về loại vật liệu này.
1.1. Inox vàng là gì?
Inox vàng là một biến thể đặc biệt của thép không gỉ, được tạo ra thông qua quá trình xử lý bề mặt để tạo nên lớp màu vàng óng ánh, sang trọng. Inox vàng không chỉ sở hữu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt mà còn mang đến giá trị thẩm mỹ vượt trội, góp phần làm tăng sự đẳng cấp cho mọi không gian.

1.2. Phân loại
Inox vàng được phân loại dựa trên nhiều yếu tố, chủ yếu là chất liệu nền và phương pháp xử lý bề mặt. Dựa trên chất liệu nền, chúng ta có thể chia inox vàng thành các loại như:
- Inox vàng 201: Là loại inox vàng phổ biến, có giá thành tương đối rẻ, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao.
- Inox vàng 304: Đây là loại inox vàng cao cấp, có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền cao.

Về phương pháp xử lý bề mặt, inox vàng có thể được mạ vàng bằng các phương pháp như:
- Mạ PVD: Đây là phương pháp mạ chân không hiện đại, tạo ra lớp mạ vàng bền màu, bám dính tốt và có độ cứng cao.
- Mạ điện: Phương pháp mạ truyền thống, chi phí thấp hơn PVD nhưng độ bền màu và độ bám dính cũng kém hơn.
2. Ưu điểm nổi bật của inox vàng
Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của inox vàng:

- Vẻ đẹp sang trọng, hiện đại: Inox vàng mang đến một vẻ đẹp đẳng cấp nhờ lớp mạ vàng sáng bóng. Màu vàng của inox tạo điểm nhấn ấn tượng cho mọi không gian từ nội thất gia đình đến các công trình kiến trúc lớn.
- Độ bền cao, chống ăn mòn tốt: Được làm từ chất liệu inox không gỉ, inox vàng có khả năng chống lại sự oxy hóa, ăn mòn rất tốt. Nhờ đó, sản phẩm làm từ inox vàng có tuổi thọ cao, bền màu theo thời gian.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox vàng có khả năng chịu nhiệt cao, không bị biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
3. Inox vàng có ứng dụng như thế nào? Báo giá vật liệu mới nhất
Dưới đây là những ứng dụng thực tế và bảng báo giá chi tiết của inox vàng, mời bạn đọc cùng tham khảo.
3.1. Ứng dụng
Inox vàng với vẻ đẹp sang trọng và độ bền cao đã trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng hàng đầu trong nhiều lĩnh vực. Nhờ những đặc tính nổi bật, inox vàng được ứng dụng rộng rãi trong:

- Nội thất: Inox vàng được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất cao cấp như tay nắm cửa, ốp tường, trần nhà, bàn ghế, kệ trang trí,…
- Ngoại thất: Inox vàng được sử dụng để làm biển quảng cáo, ốp mặt dựng, lan can, mái hiên,…
- Trang trí: Inox vàng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang trí như tượng, tranh, đồ vật mỹ nghệ,…
3.2. Giá bán
Bảng báo giá inox mạ vàng (inox 201)
(Quy cách 1219mm x 2438mm)
Bề mặt |
Độ dày |
Trọng lượng |
Đơn giá |
Bề mặt gương, màu vàng |
0.5 mm |
11.78 Kg |
1.200.000 VNĐ/tấm |
0.8 mm |
18.85 Kg |
1.550.000 VNĐ/tấm |
|
1 mm |
23.66 Kg |
1.750.000 VNĐ/tấm |
|
Bề mặt xước, màu vàng |
0.5 mm |
11.78 Kg |
1.250.000 VNĐ/tấm |
0.6 mm |
12.97 Kg |
1.290.000 VNĐ/tấm |
|
0.7 mm |
15.13 Kg |
1.390.000 VNĐ/tấm |
|
0.8 mm |
18.85 Kg |
1.650.000 VNĐ/tấm |
|
1 mm |
23.66 Kg |
1.950.000 VNĐ/tấm |
Bảng báo giá inox mạ vàng (inox 304)
(Quy cách 1219mm x 2438mm)
Bề mặt |
Độ dày |
Trọng lượng |
Đơn giá |
Bề mặt gương, màu vàng |
0.5 mm |
11.78 Kg |
1.850.000 VNĐ/tấm |
0.8 mm |
18.85 Kg |
2.350.000 VNĐ/tấm |
|
1 mm |
23.66 Kg |
2.650.000 VNĐ/tấm |
|
Bề mặt xước, màu vàng |
0.5 mm |
17.78 Kg |
1.940.000 VNĐ/tấm |
0.8 mm |
18.85 Kg |
2.450.000 VNĐ/tấm |
|
1 mm |
23.66 Kg |
2.550.000 VNĐ/tấm |
Inox vàng không chỉ đơn thuần là một loại vật liệu của sự sang trọng và bền bỉ. Với những ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ và độ bền, inox vàng chắc chắn sẽ còn tiếp tục được ưa chuộng trong nhiều năm tới.