Bảng giá nồi nấu phở bằng điện mới nhất, cập nhật đầy đủ nhất
Cùng là nồi phở điện nhưng mức giá lại có sự khác biệt rõ rệt. Nồi đơn, nồi chia ngăn, hay bộ nồi chung bệ,… mỗi loại một mức đầu tư. Vậy giá nồi nấu phở bằng điện hiện nay bao nhiêu, chênh lệch do đâu và có phù hợp với người mới mở quán không? Cùng Quang Huy khám phá chi tiết trong bài viết sau.

1. Tham khảo Bảng báo giá nồi nấu phở bằng điện ƯU ĐÃI
1.1. Bảng giá nồi đơn

|
Dung tích nồi phở đơn |
Giá thành (VNĐ) |
|
20 lít |
2.400.000 |
|
25 lít |
2.600.000 |
|
30 lít |
2.800.000 |
|
40 lít |
3.900.000 |
|
50 lít |
4.100.000 |
|
60 lít |
4.500.000 |
|
70 lít |
4.800.000 |
|
80 lít |
5.000.000 |
|
100 lít |
5.700.000 |
|
120 lít |
6.800.000 |
|
150 lít |
7.600.000 |
|
200 lít |
9.200.000 |
|
250 lít |
12.000.000 |
|
300 lít |
12.900.000 |
1.2. Bảng giá nồi chia ngăn

|
Số ngăn + Dung tích nồi |
Giá thành (VNĐ) |
|
2 ngăn 60L |
6.000.000 |
|
2 ngăn 80L |
7.500.000 |
|
2 ngăn 100L |
8.000.000 |
|
3 ngăn 100L |
8.600.000 |
|
2 ngăn 120L |
8.500.000 |
|
3 ngăn 150L |
10.500.000 |
|
3 ngăn 200L |
11.000.000 |
1.3. Bảng giá bộ nồi phở chung bệ

|
Tên sản phẩm |
Giá thành (VNĐ) |
|
Xe nồi phở – 1 nồi (80L, kính cường lực) |
8.250.000 |
|
Bệ đẩy nồi phở – 2 nồi (30L + 100L) |
9.750.000 |
|
Bệ đẩy nồi phở – 3 nồi (20L + 50L + 100L) |
13.550.000 |
|
Bệ đẩy nồi phở – 2 nồi (80L + 80L) |
15.250.000 |
1.4. Bảng giá phụ kiện/thiết kế riêng theo yêu cầu

|
Tên phụ kiện / dịch vụ |
Giá thành (VNĐ) |
|
Tủ bảng điện + Atomat |
500.000 |
|
Thanh may so 1kW – 1.5kW |
200.000 |
|
Thanh may so 2kW – 2.5kW |
200.000 |
|
Thanh may so 3kW – 3.5kW |
200.000 |
|
Mâm nhiệt (Ø 18cm) |
250.000 |
|
Tủ điện + Atomat + chỉnh nhiệt + hẹn giờ |
1.200.000 |
|
Hàn thêm chân cao 5 -10cm |
500.000 |
|
Thiết kế xe theo yêu cầu |
800.000 |
|
Giỏ xương 50L – 80L |
450.000 |
|
Giỏ xương 100L – 150L |
500.000 |
|
Giỏ xương 200L – 500L |
600.000 |
|
Đèn báo xanh / đỏ |
10.000 |
|
Van nước + cút |
110.000 |
|
Nút cao su bịt chân nồi |
10.000 |
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá nồi nấu phở điện
2.1. Thương hiệu và điểm bán
Thương hiệu sản xuất quyết định lớn đến mức giá nồi phở điện. Đơn vị uy tín thường kiểm soát chặt vật liệu, linh kiện và quy trình gia công. Nhờ đó, sản phẩm bền hơn, vận hành ổn định hơn. Giá bán vì thế cũng cao hơn mặt bằng chung.

Bên cạnh đó, điểm bán cũng tạo ra chênh lệch rõ rệt. Mua trực tiếp tại xưởng hoặc đại lý lớn thường có giá tốt hơn, hạn chế chi phí trung gian. Đồng thời, chính sách bảo hành và hậu mãi cũng rõ ràng hơn.
2.2. Dung tích và công suất
Dung tích nồi càng lớn thì giá thành càng tăng. Lý do nằm ở lượng inox sử dụng nhiều hơn, kết cấu nồi dày và chắc hơn. Đồng thời cần hệ thống gia nhiệt mạnh để đảm bảo thời gian sôi.
Công suất đi kèm dung tích cũng là yếu tố quan trọng. Nồi công suất lớn đòi hỏi linh kiện chịu tải cao, Aptomat, dây điện, bộ điều khiển đều phải nâng cấp. Điều này khiến tổng chi phí sản xuất tăng lên đáng kể.

2.3. Chất liệu sản phẩm
Chất liệu inox ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và giá bán. Inox 304 thường có giá cao hơn nhờ khả năng chống gỉ, an toàn khi tiếp xúc thực phẩm. Đặc biệt phù hợp môi trường nhiệt cao, ẩm ướt.
Ngược lại, các dòng inox thấp cấp có giá rẻ hơn. Tuy nhiên dễ xuống màu, mỏng và nhanh biến dạng. Về lâu dài, chi phí sửa chữa hoặc thay mới lại cao hơn so với ban đầu.
2.4. Bộ phận gia nhiệt
Nồi phở điện hiện nay phổ biến với 2 loại dùng mâm nhiệt hoặc thanh nhiệt. Nồi dùng mâm nhiệt thường có giá cao hơn thanh nhiệt, bù lại là hiệu suất ổn định. Ngoài ra, tính thẩm mỹ cao và độ an toàn cũng tốt hơn khi vận hành liên tục.

Thanh nhiệt có giá thấp, dễ thay thế. Nhưng khi tiếp xúc trực tiếp với nước và điện, nếu sử dụng sai cách dễ giảm tuổi thọ. Với quán bán lâu dài, mâm nhiệt vẫn là lựa chọn kinh tế hơn.
2.5. Thiết kế riêng biệt
Những mẫu nồi chia ngăn, tủ điều khiển rời hay xe đẩy thường có giá cao hơn nồi tiêu chuẩn. Do chúng có kết cấu phức tạp, nên việc yêu cầu gia công cũng cần chính xác hơn. Đồng thời phát sinh thêm linh kiện điện đi kèm.
Bù lại, thiết kế này giúp tối ưu vận hành, nấu nhiều loại nước dùng cùng lúc. Ngoài ra, những mẫu này cũng dễ di chuyển, an toàn hơn khi sử dụng công suất lớn. Phù hợp mô hình quán chuyên nghiệp và kinh doanh lâu dài.

3. Quang Huy – địa chỉ cung cấp nồi phở điện uy tín, BH lâu dài
Quang Huy là lựa chọn quen thuộc của nhiều quán phở từ nhỏ đến lớn khi lựa chọn lò nấu phở điện. Sản phẩm được gia công trực tiếp tại xưởng nên kiểm soát chặt từ vật liệu đến kỹ thuật hoàn thiện. Nhờ đó, chất lượng luôn đồng đều và ổn định khi sử dụng lâu dài.
Toàn bộ nồi phở điện sử dụng inox cao cấp. Cấu tạo 3 lớp cách nhiệt giúp giữ nhiệt tốt và an toàn khi vận hành. Thiết kế hiện đại, tinh gọn, phù hợp cả không gian quán bình dân lẫn mô hình kinh doanh chuyên nghiệp.

Điểm cộng lớn nằm ở chính sách hậu mãi rõ ràng, minh bạch. Bảo hành phần inox lên đến 6 năm, hệ thống điện 1 năm. Hỗ trợ đổi mới nếu lỗi kỹ thuật. Giá bán tận xưởng, tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu cho khách hàng.
4. Lời khuyên khi mua nồi điện nấu phở cho người mới
Với người mới bắt đầu kinh doanh, chọn đúng nồi phở điện sẽ giúp tiết kiệm chi phí vận hành và hạn chế rủi ro về sau. Đừng vội quyết định theo cảm tính, hãy dựa vào những tiêu chí cốt lõi dưới đây:

- Không nên tham rẻ: Nồi giá quá thấp thường dùng inox mỏng, linh kiện kém bền. Dễ xuống cấp nhanh, tốn chi phí sửa chữa về lâu dài.
- Kiểm tra sản phẩm kỹ càng: Quan sát mối hàn, độ dày thân nồi, chân đế và nắp. Nồi chắc chắn sẽ vận hành ổn định và an toàn hơn.
- Chú ý đến tính năng an toàn: Ưu tiên nồi có aptomat, tự ngắt khi quá nhiệt hoặc cạn nước. Từ đó, giảm rủi ro chập điện trong quá trình sử dụng.
- Cân nhắc chính sách bảo hành: Thời gian bảo hành càng rõ ràng càng yên tâm. Nên chọn đơn vị có hỗ trợ kỹ thuật lâu dài và linh kiện thay thế sẵn.

Giữa vô vàn lựa chọn, hiểu rõ giá nồi nấu phở bằng điện sẽ giúp bạn đầu tư đúng ngay từ đầu. Chọn nồi bền – Chọn hiệu suất – Chọn giải pháp lâu dài cho quán phở của bạn. Liên hệ ngay Quang Huy để được tư vấn chi tiết, báo giá chuẩn xưởng và ưu đãi tốt nhất hôm nay nhé!