Skip to main content
Giảm 10% thi công trọn gói Giảm 10% thi công trọn gói
Tin tức

Tìm hiểu inox 302: Định nghĩa, Đặc điểm, Ứng dụng

Vũ Sơn Vũ Sơn
3 Lượt xem
0 Bình luận
Inox 302 là một trong những dòng thép không gỉ được ưa chuộng trên thị trường hiện nay, nhờ sở hữu những đặc tính vượt trội không hề kém cạnh inox 304 tiêu chuẩn. Với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, inox 302 mang lại nhiều giá trị trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và trang trí nội ngoại thất. Hãy cùng khám phá những thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về loại vật liệu này qua bài viết sau.
Inox 302
Inox 302

Inox 302 là gì? Ứng dụng thực tiễn của inox 302

Định nghĩa

Inox 302 là loại thép không gỉ được cấu tạo từ 18% crom và 8% niken, kết hợp với các nguyên tố hợp kim như mangan, silic, và sulfur. Đây là dòng inox phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong cả công nghiệp lẫn đời sống hàng ngày.

Định nghĩa inox 302
Định nghĩa inox 302

Với thành phần crom và niken lý tưởng, inox 302 sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội và kháng oxy hóa hiệu quả, đặc biệt trong môi trường chứa hóa chất. Bên cạnh đó, loại thép này còn nổi bật nhờ độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng chống chịu áp lực vượt trội.

Tiêu chuẩn sản xuất inox 302 tại nhà máy

Sau đây là những thông tin cơ bản về tiêu chuẩn sản xuất inox 302:

  • DFARS Compliant
  • ASTM A 666
  • ASTM A240
  • ASME SA240
  • ASME SA 666
  • PWA-LCS
  • GE-S400/1000
  • RR SABRe Edition 2
  • AMS 5516
  • UNS S30200

Ứng dụng của inox 302

Inox 302 được đánh giá cao nhờ tính đa dụng và được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực:

  • Sản xuất lò xo: Với độ bền kéo vượt trội, khả năng chịu lực và tính đàn hồi cao, inox 302 là lựa chọn lý tưởng cho các loại lò xo, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn.
  • Chế tạo long đền và vòng đệm: Nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tác động và mài mòn tốt, inox 302 đảm bảo độ ổn định và không bị biến dạng ngay cả khi hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • Sản xuất lưới dệt và lưới hàn: Độ cứng vượt trội cùng khả năng chống ăn mòn hiệu quả giúp inox 302 trở thành vật liệu lý tưởng để chế tạo lưới dệt, lưới hàn trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Chế tạo bình tích áp: Với khả năng chịu lực vượt trội cùng tính năng uốn, cắt, và hàn linh hoạt, inox 302 được sử dụng để sản xuất các loại bình tích áp với nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, đáp ứng đa dạng yêu cầu sử dụng.
  • Thiết bị vệ sinh và phòng đông lạnh: Nhờ khả năng chống ăn mòn, bền màu và chịu nhiệt độ thấp, inox 302 là lựa chọn tối ưu để sản xuất thiết bị vệ sinh và thiết bị phòng đông lạnh, đảm bảo hiệu quả và độ bền cao.
  • Dây cáp thép không gỉ: Inox 302 có độ bền cao, phù hợp với các yêu cầu khắc nghiệt trong ngành hàng hải và xây dựng, giúp đảm bảo độ an toàn và độ bền cho các công trình.
  • Ngành thực phẩm và nước giải khát: Nhờ bề mặt trơn nhẵn, không có khe hở, inox 302 ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp thực phẩm. Chất liệu được sử dụng để chế tạo các thiết bị bếp công nghiệp như máy rửa bát, giá kệ inox,….
  • Linh kiện tự động: Độ bền và khả năng chống ăn mòn cao của inox 302 giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất cho các linh kiện như đai ốc, đinh vít, khớp nối trong ngành công nghiệp tự động hóa.
Ứng dụng của inox 302
Ứng dụng của inox 302

Thành phần hoá học inox 302

Thành phần hóa họcInox 302
Crom (Cr)17.0 – 19.0
Mangan (Mn)0.00 – 2.00
Silic (Si)0.00 – 1.00
Cacbon (C)0.00 – 0.15
Phốt pho (P)0.00 – 0.045
Lưu huỳnh (S)0.00 – 0.030
Niken (Ni)8.00 – 10.00
Nito (N)0.00 – 0.10

Tính chất vật lý inox 302

Chỉ số giãn nở vì nhiệt

Dải NhiệtHệ số giãn nở
°C°FMM/MM/°CIN/IN/°F · 10⁶
20 – 10068 – 21216.6 · 10-69.2 · 10-6
20 – 87068 – 160019.8 · 10-611 · 10-6

Chỉ số dẫn nhiệt

Dải NhiệtW/M · KBTU/(HR/FT²/IN/°F)
°C°F
10021216.39.4
50093221.412.4

Nhiệt dung riêng

°C°FJ/KG °KBTU/LB/°F
0-10032-2125000.12

Tính thấm từ

Inox 302 có tính thấm từ H / m Annealed 1,02 Max @ 200 H

Điện trở suất inox 302

°C°FMICROHM-CMMICROHM-IN
20687228.3
1002127830.7
2003928633.8
40075210039.4
600111211143.7
800147212147.6
900165212649.6

Đặc tính cơ học inox 302

Thuộc tính302,3043.4L3.5
0.2% offset yield strength, psi (MPa)30,000 (205)25,000 (170)25,000 (170)
Ultimate Tensile Strength, psi (MPa)75,000 (515)70,000 (485)70,000 (485)
Percent Elongation in 2 in .(51mm)40.040.040.0
Hardness, Max., Brinell (RB)201 (92)201 (92)201 (92)

Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về inox 302, từ định nghĩa, đặc điểm cho đến các ứng dụng thực tiễn trong đời sống và sản xuất. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, inox 302 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Có thể bạn quan tâm
Thời gian cập nhật: 21/05/2025

0 đánh giá cho Tìm hiểu inox 302: Định nghĩa, Đặc điểm, Ứng dụng

Chưa có
đánh giá nào
5
0% | 0 đánh giá
4
0% | 0 đánh giá
3
0% | 0 đánh giá
2
0% | 0 đánh giá
1
0% | 0 đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hỏi đáp

Không có bình luận nào

Đánh giá Tìm hiểu inox 302: Định nghĩa, Đặc điểm, Ứng dụng
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
Bạn cảm thấy thế nào về sản phẩm? (Chọn sao)
Liên hệ tư vấn thiết kế
0523 230 666
Gọi ngay để được tư vấn trực tiếp
Đặt lịch tư vấn
Tin nổi bật
Bài viết liên quan
Tư vấn
Xin chào!
Bạn đang tìm hiểu "Inox 302"
Nếu cần tôi sẽ gửi thêm thông tin cho bạn!
3