Tìm hiểu về inox 904l: Đặc điểm, Ứng dụng, Giá bán
Inox 904L là một loại thép không gỉ đặc biệt với khả năng chống ăn mòn vượt trội, thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào thành phần hợp kim đặc biệt, inox 904L có tính bền vững cao trước sự tấn công của axit, hóa chất và các yếu tố oxy hóa khác. Trong bài viết này, hãy cùng Vũ Sơn tìm hiểu về inox 904L theo khái niệm, các đặc điểm nổi bật cũng như những ứng dụng phổ biến của chất liệu này trong các ngành công nghiệp hiện nay.
Inox 904L là gì?
Inox 904L là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenit, với thành phần chính bao gồm crom chiếm từ 19,0% đến 23,0%, niken từ 23,0% đến 28,0%, và molypden từ 4,0% đến 5,0%, mang đến cho nó khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có sự hiện diện của axit và hóa chất.
Đây là một loại thép không gỉ cao cấp, được thiết kế để có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi các loại thép không gỉ thông thường có thể bị ăn mòn hoặc hư hỏng.
Đặc điểm của thép không gỉ 904L
Inox 904L nổi bật với hàm lượng cacbon cực kỳ thấp, không vượt quá 0.02%, giúp ngăn ngừa hiện tượng kết tủa cacbon trong quá trình hàn và xử lý nhiệt. Điều này giúp loại bỏ khả năng hình thành các mảng ăn mòn giữa các vùng hạt sau quá trình hàn và xử lý nhiệt.
Với thành phần crom, niken, molypden và sự bổ sung của đồng, inox 904L có khả năng chống lại môi trường khử như axit sulfuric và axit formic rất tốt. Trong môi trường axit phosphoric, inox 904L thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với các loại thép không gỉ thông thường.
Khi tiếp xúc với axit nitric có tính oxy hóa mạnh, inox 904L vẫn có khả năng chống ăn mòn, mặc dù mức độ kháng ăn mòn của nó thấp hơn so với thép hợp kim cao không chứa molypden. Tuy nhiên, khi gặp axit hydrochloric, inox 904L nên được sử dụng ở nồng độ dưới 1-2%, vì tại mức nồng độ này, khả năng chống ăn mòn của inox 904L vẫn vượt trội hơn so với thép không gỉ thông thường.
Ngoài ra, inox 904L có tính năng chống ăn mòn cực kỳ cao, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn kẽ hở trong dung dịch chứa clorua. Thành phần niken cao trong inox 904L giúp giảm tốc độ ăn mòn tại các vùng lỗ và rạn nứt, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh.
Ứng dụng của Inox 904L
Với các đặc tính ưu việt vượt trội so với những loại thép không gỉ thông thường, inox 904L đã mang lại một bước tiến lớn trong việc ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất lò phản ứng cho các thiết bị trong ngành hóa dầu, cấu trúc lưu trữ và vận chuyển axit sulfuric, các hệ thống xử lý nước biển, cũng như các thiết bị trao đổi nhiệt hoạt động trong môi trường nước biển. Bên cạnh đó, nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, inox 904L còn được ứng dụng trong chế tạo các bình chịu áp lực và các thiết bị phục vụ ngành công nghiệp thực phẩm như: tủ nấu cơm công nghiệp, tủ sấy bát công nghiệp, máy rửa bát công nghiệp, thiết bị hút khói, thiết bị inox,…
Quy cách của inox SUS904L
Dưới đây là bảng thông tin về quy cách và kích thước sản xuất inox SUS904L, bao gồm ba loại thép tấm: thép tấm 904L, inox 904L và thép láp tròn inox 904L, để quý khách tham khảo.
Thép tấm 904L
- Độ dày (T): 3 – 20 (mm)
- Chiều rộng (W): 1250mm, 1500mm, 2000mm
- Chiều dài (L): 1000 – 11800 (mm)
Ống inox 904L
- Đường kính ngoài (OD): 14 – 600 (mm)
- Chiều dày (T): 1.5mm – 20mm
- Chiều dài (L): 1000 – 11800 (mm)
Thép láp tròn inox 904L
- Đường kinh (D): 6 – 400 (mm)
- Độ dài (L): 1000 – 11800 (mm)
Báo giá Inox 904L
Bảng giá thép ống 904L | SUS904L
Kích thước | Phân loại | Bề mặt | Tiêu chuẩn | Đơn giá (Vnđ/kg) |
DN6 – DN600
SCH5 – SCH160 |
Ống đúc inox 904L
Ống hàn inox 904L |
No.1 hoặc sáng bóng | JIS (Nhật)
ASTM (Mỹ) GB (Trung Quốc) |
280,000 – 380,000 |
Bảng giá tấm inox 904L | SUS904L
Kích thước (mm) | Phân loại | Bề mặt | Tiêu chuẩn | Đơn giá (Vnđ/kg) |
0.4mm – 3mm | Cán nguội | 2B, BA | JIS (Nhật) ASTM (Mỹ) GB(Trung Quốc) | 285,000 – 360,000 |
3mm – 6mm | Cán nguội | 2B | 285,000 – 360,000 | |
3mm – 80mm | Cán nóng | No.1 | 250,000 – 320,000 |
Bảng giá láp tròn inox 904L | SUS904L
Kích thước | Phân loại | Bề mặt | Tiêu chuẩn | Đơn giá (Vnđ/kg) |
6mm – 18mm | Kéo nguội | sáng bóng, sáng mờ, thô đen | JIS (Nhật)
ASTM (Mỹ) GB(Trung Quốc) |
260,000 – 350,000 |
18mm – 80mm | Cán nóng | 260,000 – 350,000 | ||
80mm – 600mm | Rèn | 260,000 – 350,000 |
Bảng giá thép hình 904L | SUS904L
Phân loại | Kích thước | Bề mặt | Tiêu chuẩn | Đơn giá |
Inox hình U 904L | Sản xuất theo kích thước khách hàng yêu cầu | Sáng bóng, sáng mờ, No.1 | JIS (Nhật)
ASTM (Mỹ) GB (Trung Quốc) |
Đang cập nhật |
Inox hình V 904L | Đang cập nhật | |||
Inox hình H 904L | Đang cập nhật | |||
Inox lục giác 904L | Đang cập nhật |
Trên đây là những thông tin về inox 904L, từ khái niệm, đặc điểm cho đến các ứng dụng thực tế của loại thép không gỉ này. Hy vọng rằng qua bài viết được chia sẻ, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về inox 904L, cũng như những lợi ích mà nó mang lại trong việc lựa chọn vật liệu cho các dự án của mình.