Ống phi 34: Đặc điểm, Ứng dụng, Báo giá
Ống inox phi 34 là loại ống inox chất lượng cao, được sản xuất từ thép không gỉ 304, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Với nhiều ưu điểm vượt trội, ống phi 304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng, công nghiệp chế tạo cho đến thực phẩm,…. Trong bài viết này, hãy cùng Vũ Sơn tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và báo giá của ống phi 304 để giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này và đưa ra sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Thông tin cơ bản về ống inox phi 304
Dưới đây là những thông tin cơ bản về thành phần cấu tạo, các đặc tính nổi bật và những ưu điểm mà ống inox phi 304, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về sản phẩm này:
Thành phần
Thành phần cấu tạo của ống inox phi 34 rất đặc biệt, được tạo thành từ sự kết hợp của nhiều nguyên tố, mang lại đặc tính cơ học vượt trội so với các vật liệu khác.
Thành phần | Tỷ lệ (%) | Chức năng |
Crom | 18 – 20% | Là thành phần chính tạo ra ống inox 304, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp sử dụng trong các môi trường ẩm ướt, có hóa chất. |
Niken | 8 – 10.5% | Cung cấp khả năng chống ăn mòn và tăng tính dẻo cho inox, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia công và uốn cong trong sản xuất. |
Carbon | <0.08% | Giúp cải thiện độ cứng và độ chịu nhiệt của inox, hạn chế nguy cơ bị oxi hóa và cải thiện tính hàn của vật liệu. |
Mangan | 2 – 2.5% | Giúp cải thiện tính dẻo và khả năng hàn của ống inox 304, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và tính linh hoạt. |
Silic | 1 – 1.5% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bóng của inox, thích hợp với các ứng dụng cần bề mặt sáng bóng và chống ăn mòn. |
Lưu huỳnh | <0.03% | Cải thiện khả năng gia công và độ bền của inox 304, giảm nguy cơ bị nứt khi gia công. |
Phốt pho | <0.045% | Cải thiện độ cứng và tính chịu nhiệt của inox 304, phù hợp với các ứng dụng cần độ bền và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. |
Nitơ | <0.1% | Cải thiện tính chống ăn mòn và khả năng hàn của inox 304, phù hợp với các môi trường ẩm ướt, có hóa chất. |
Đồng | <2% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền cho inox 304, thích ứng tốt với các môi trường có độ ẩm cao, nhiều yếu tố ăn mòn. |
Đặc tính
Loại | Y.S | T.S | Elongation | HBR |
304 | >205 | >520 | >40 | <95 |
304L | >175 | >480 | >40 | <90 |
316 | >205 | >520 | >40 | <90 |
316L | >175 | >480 | >40 | <90 |
430 | >205 | >450 | >22 | <89 |
Ưu điểm
- Độ bền cao: Ống inox ohi 34 có thể chịu được các lực tác động mạnh mà không bị biến dạng hay phá vỡ, giúp sản phẩm giữ được hình dạng nguyên vẹn trong suốt quá trình sử dụng.
- Dễ gia công: Inox 304 có khả năng gia công dễ dàng, từ việc cắt, uốn, hàn, tạo hình, khoan lỗ,… tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao mà không làm giảm chất lượng của vật liệu.
- Chịu nhiệt hoàn hảo: Inox 304 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể chống lại oxy hóa ở nhiệt độ 870℃, hoạt động ổn định trong các điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến chất hay hư hại.
- Tính thẩm mỹ: Vật liệu này có bề mặt mịn màng, vẻ ngoài sáng bóng và sang trọng, giúp nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm.
- An toàn cho sức khỏe: Chất liệu inox 304 không chứa các hóa chất độc hại, không mùi hương gây khó chịu, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng.
- Độ bền cao, tuổi thọ sử dụng dài lâu: Cho khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, ống inox phi 34 có tuổi thọ sử dụng rất dài, lên đến hàng chục năm nếu được bảo quản và sử dụng đúng cách.
- Dễ vệ sinh và bảo quản: Chất liệu có bề mặt nhẵn mịn nên chỉ cần lau chùi bằng vải mềm hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ là có thể duy trì được sự sáng bóng và sạch sẽ của vật liệu.
Quy cách ống inox phi 34
- Đường kính ngoài: phi 34mm
- Độ dày thành ống: dao động từ 0,4mm đến 2mm
- Chiều dài tiêu chuẩn trong sản xuất: 6m (Với các đơn hàng lớn có thể cắt theo yêu cầu)
- Mác thép: SUS 201, SUS 304/304L, SUS 316/316L, 430,…
- Bề mặt: BA/2B/No1/2line/HL/No4
- Tiêu chuẩn: ASTM A213/A269, JIS, AISI, GB…
- Xuất xứ: Châu Âu, Việt Nam, Nhật Bản, Ấn Độ, Hàn Quốc…
Bảng trọng lượng inox ống phi 34 | |
Độ dày (mm) | Khối lượng ống inox phi 34 (kg) |
0,5 | 2,50 |
0,6 | 3,00 |
0,7 | 3,48 |
0,8 | 3,97 |
0,9 | 4,45 |
1 | 4,93 |
1,1 | 5,41 |
1,2 | 5,88 |
1,5 | 7,29 |
2 | 9,57 |
2,5 | 11,77 |
Báo giá ống inox phi 34 2023 mới nhất
Giá bán của các loại ống inox phi 34 (bao gồm ống inox trang trí và ống inox công nghiệp) đang có sự biến động nhất định, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn cung, chất lượng inox,… Dưới đây là bảng giá chi tiết của 2 loại ống inox phi 34 cơ bản mà bạn có thể tham khảo:
Bảng giá ống inox phi 34 trang trí
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
0,5 | 66.200 | 165.729 |
0,6 | 66.200 | 198.281 |
0,7 | 66.200 | 230.635 |
0,8 | 66.200 | 262.791 |
0,9 | 66.200 | 294.750 |
1 | 66.200 | 326.510 |
1,1 | 66.200 | 358.073 |
1,2 | 66.200 | 389.438 |
1,5 | 66.200 | 482.345 |
2 | 66.200 | 633.232 |
2,5 | 66.200 | 779.172 |
Bảng giá ống inox phi 34 công nghiệp
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
0,5 | 92.800 | 232.321 |
0,6 | 92.800 | 277.953 |
0,7 | 92.800 | 323.307 |
0,8 | 92.800 | 368.384 |
0,9 | 92.800 | 413.184 |
1 | 92.800 | 457.706 |
1,1 | 92.800 | 501.951 |
1,2 | 92.800 | 545.919 |
1,5 | 92.800 | 676.157 |
2 | 92.800 | 887.673 |
2,5 | 92.800 | 1.092.254 |
Ứng dụng của ống 304 phi 34
Với những đặc tính vượt trội như khả năng chống ăn mòn, bền bỉ và dễ dàng vệ sinh, ống inox phi 34 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chứng tỏ sự linh hoạt và hiệu quả trong việc đáp ứng các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
- Trong ngành công nghiệp
Ống inox phi 34 được sử dụng trong các nhà máy hóa chất, lọc dầu, xi măng, chế biến thực phẩm, sữa, bia,… để làm đường ống dẫn khí, đường ống áp lực, hệ thống cấp nhiên liệu, cấp nước sạch cũng như trong các công trình cầu đường, bến cảng.
- Trong lĩnh vực xây dựng
Ống inox phi 34 được ứng dụng làm vật liệu trang trí nội, ngoại thất nhờ vào khả năng sáng bóng và bề mặt dễ vệ sinh. Sản phẩm còn được sử dụng để làm cầu thang, tay vịn, lan can, cổng, hàng rào, ban công, cũng như trong các công trình như nhà ga, sân bay, trạm xe buýt,…
- Trong dân dụng
Ống inox phi 34 còn được sử dụng để chế tạo các thiết bị trong hệ thống bếp nhà hàng như: nồi inox công nghiệp, kệ inox, xe đẩy inox, tủ mát, chảo, lò nướng,…cũng như trong các thiết bị gia dụng như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy nước nóng, kệ chén bát, móc treo quần áo,… Ngoài ra, chất liệu còn được áp dụng trong các lĩnh vực trồng trọt và chăn nuôi.
- Các ứng dụng khác
Ngoài những ngành trên, ống inox 304 còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như sản xuất máy móc, thiết bị điện tử, hệ thống xử lý nước thải và cả trong lĩnh vực nghệ thuật.
Ống inox phi 34 là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào đặc tính vượt trội như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ. Sự đa dạng về kích thước và ứng dụng của vật liệu này mang lại sự linh hoạt trong việc đáp ứng các yêu cầu khác nhau của các công trình. Hy vọng rằng với những thông tin chi tiết về ống inox phi 34 được cung cấp trên đây, doanh nghiệp và người tiêu dùng sẽ dễ dàng đưa ra quyết định đầu tư phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.